Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trọc tếch

Academic
Friendly

Từ "trọc tếch" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái hoặc hình ảnh của việc không tóc, thường được dùng để chỉ những người đầu trọc hoặc ít tóc. Từ này thường mang một ý nghĩa hài hước, vui tươi không mang tính xúc phạm.

Giải thích chi tiết:
  • Trọc: Nghĩa là không tóc, trọc lóc.
  • Tếch: từ lóng, thường được sử dụng để chỉ một cách vui vẻ, không nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ông ấy trọc tếch nhìn rất vui tính." (Nghĩa là ông ấy không tóc có vẻ mặt vui vẻ)
  2. Trong cuộc trò chuyện: "Mày thấy thằng Minh không? trọc tếch còn đi cắt tóc mới nữa!" (Nói về một người bạn đầu trọc nhưng vẫn thích thay đổi kiểu tóc)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong một số nền văn hóa, việc đầu trọc tếch được coi biểu tượng của sự thông minh khôn ngoan." (Ở đây, từ "trọc tếch" không chỉ nói về hình thức còn mang ý nghĩa tượng trưng.)
  • "Nhiều người hiện nay thích kiểu tóc trọc tếch mang lại sự thoải mái dễ chăm sóc." (Từ này cũng có thể được dùng để miêu tả một xu hướng trong thời trang.)
Biến thể của từ:
  • Trọc lóc: Từ gần gũi với "trọc tếch", có nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không tóc. Có thể dùng trong các câu như: "Cả lớp đang cười thằng Tèo trọc lóc."
  • Trọc đầu: Cũng chỉ về việc không tóc, thường được sử dụng để chỉ sự cố hoặc tình huống hài hước.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hói: Thường chỉ tình trạng rụng tóc hoặc tóc thưa. dụ: "Ông ấy hói rất sớm."
  • Không tóc: Cách diễn đạt đơn giản hơn, nhưng ít mang tính hài hước như "trọc tếch".
Từ liên quan:
  • Hói đầu: Cũng chỉ sự thiếu tóc, nhưng thường có nghĩa nghiêm túc hơn.
  • Đầu trọc: Một cách nói khác về việc không tóc, thường dùng trong các ngữ cảnh không thân mật.
  1. Nh. Trọc lóc.

Comments and discussion on the word "trọc tếch"